Có 2 kết quả:
基础结构 jī chǔ jié gòu ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ • 基礎結構 jī chǔ jié gòu ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
jī chǔ jié gòu ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
infrastructure
Bình luận 0
jī chǔ jié gòu ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
infrastructure
Bình luận 0